Trang chủWTS • NYSE
add
Watts Water Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
214,86 $
Phạm vi một năm
175,37 $ - 221,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,05 T USD
Số lượng trung bình
135,07 N
Tỷ số P/E
25,76
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 543,60 Tr | 7,79% |
Chi phí hoạt động | 158,10 Tr | 7,62% |
Thu nhập ròng | 69,10 Tr | 5,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,71 | -2,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,03 | -0,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,10 Tr | 15,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 306,50 Tr | -16,44% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 18,91% |
Tổng nợ | 710,00 Tr | 25,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,10 Tr | 5,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,70 Tr | -9,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,20 Tr | 33,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,30 Tr | -298,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,50 Tr | -65,40% |
Dòng tiền tự do | 77,92 Tr | -8,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1874
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.100