Trang chủWTTR • NYSE
add
Select Water Solutions Inc
8,72 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,72 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 18:16:40 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,52 $
Mức chênh lệch một ngày
8,50 $ - 8,82 $
Phạm vi một năm
7,58 $ - 15,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T USD
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
28,95
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,05 Tr | -6,89% |
Chi phí hoạt động | 84,89 Tr | -3,84% |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -105,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,47 | -106,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -67,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,63 Tr | 4,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.347,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,98 Tr | -65,00% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 12,16% |
Tổng nợ | 450,75 Tr | 38,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 915,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -105,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,77 Tr | -18,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,38 Tr | -68,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,34 Tr | 77,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,04 Tr | -71,79% |
Dòng tiền tự do | 24,07 Tr | -50,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
3.700