Trang chủWTW-A • STO
add
Wall To Wall Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
61,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
59,00 kr - 60,80 kr
Phạm vi một năm
51,20 kr - 89,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
716,13 Tr SEK
Số lượng trung bình
5,26 N
Tỷ số P/E
23,05
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,60 Tr | -13,17% |
Chi phí hoạt động | 175,30 Tr | -8,84% |
Thu nhập ròng | -11,10 Tr | -200,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,65 | -215,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,60 Tr | 24,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.010,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,70 Tr | -4,15% |
Tổng tài sản | 1,56 T | -0,97% |
Tổng nợ | 499,50 Tr | -0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,10 Tr | -200,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,90 Tr | 36,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 Tr | 45,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,20 Tr | 36,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,20 Tr | 145,92% |
Dòng tiền tự do | 55,55 Tr | 67,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
477