Trang chủWTXR • OTCMKTS
add
West Texas Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,0086 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 Tr USD
Số lượng trung bình
3,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 N | -61,84% |
Chi phí hoạt động | 89,97 N | 15,07% |
Thu nhập ròng | -87,97 N | -20,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,40 N | -216,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,00 | -99,77% |
Tổng tài sản | 250,04 N | -7,20% |
Tổng nợ | 603,31 N | 6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -353,26 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,97 N | -20,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,40 N | -1.091,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,40 N | -200,14% |
Dòng tiền tự do | 13,59 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1