Trang chủWUC • CNSX
add
Western Uranium & Vanadium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,23 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
1,23 $ - 2,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
68,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,98 N | -40,57% |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | 159,55% |
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | -111,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,23 N | -255,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,13 Tr | -106,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,65 Tr | 14,37% |
Tổng tài sản | 32,91 Tr | 6,65% |
Tổng nợ | 4,16 Tr | 6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | -111,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,98 Tr | -73,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,92 N | 4,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,11 Tr | -168,54% |
Dòng tiền tự do | -1,35 Tr | -48,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26