Trang chủWUC • FRA
add
Lithium Americas Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 €
Mức chênh lệch một ngày
2,38 € - 2,41 €
Phạm vi một năm
1,89 € - 4,52 €
Giá trị vốn hóa thị trường
597,01 Tr USD
Số lượng trung bình
950,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,54 Tr | 17,81% |
Thu nhập ròng | -10,70 Tr | -78,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 9,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,52 Tr | -17,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 446,62 Tr | 203,32% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 133,32% |
Tổng nợ | 83,49 Tr | 177,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 935,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,70 Tr | -78,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,84 Tr | -1.126,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,93 Tr | -153,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,49 Tr | -4.562,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,26 Tr | -205,06% |
Dòng tiền tự do | -131,21 Tr | -180,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
87