Trang chủWUF1V • HEL
add
Wulff Yhtiot Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
2,78 €
Mức chênh lệch một ngày
2,68 € - 2,78 €
Phạm vi một năm
2,33 € - 3,33 €
Giá trị vốn hóa thị trường
19,17 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,17 N
Tỷ số P/E
12,28
Tỷ lệ cổ tức
5,76%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,17 Tr | 16,70% |
Chi phí hoạt động | 7,70 Tr | 15,42% |
Thu nhập ròng | -40,00 N | -119,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,15 | -117,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -133,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 974,00 N | 9,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -2.333,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 Tr | 81,77% |
Tổng tài sản | 59,72 Tr | 12,52% |
Tổng nợ | 37,32 Tr | 19,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,00 N | -119,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,00 N | 103,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 Tr | 18,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,74 Tr | -45,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 251,00 N | -58,58% |
Dòng tiền tự do | 71,62 N | 106,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1890
Trang web
Nhân viên
318