Trang chủWUF1V • HEL
add
Wulff Yhtiot Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
2,99 €
Mức chênh lệch một ngày
2,90 € - 2,99 €
Phạm vi một năm
1,70 € - 3,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,03 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,84 N
Tỷ số P/E
11,41
Tỷ lệ cổ tức
5,17%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,22 Tr | 23,51% |
Chi phí hoạt động | 6,32 Tr | 10,21% |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 Tr | 71,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 55,33 Tr | 5,63% |
Tổng nợ | 32,67 Tr | 5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,04 Tr | 7.689,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -346,00 N | 32,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -279,00 N | 9,12% |
Dòng tiền tự do | 2,64 Tr | 906,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1890
Trang web
Nhân viên
276