Trang chủWUF1V • HEL
add
Wulff Yhtiot Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
3,10 €
Mức chênh lệch một ngày
3,02 € - 3,12 €
Phạm vi một năm
2,29 € - 3,33 €
Giá trị vốn hóa thị trường
21,14 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,04 N
Tỷ số P/E
9,07
Tỷ lệ cổ tức
4,90%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,90 Tr | 21,67% |
Chi phí hoạt động | 7,14 Tr | 12,02% |
Thu nhập ròng | 295,00 N | -63,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | -69,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 Tr | 4,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | 645,03% |
Tổng tài sản | 54,80 Tr | 10,60% |
Tổng nợ | 32,32 Tr | 17,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 295,00 N | -63,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,28 Tr | -45,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -539,00 N | 4,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 Tr | 61,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 322,00 N | 566,67% |
Dòng tiền tự do | 2,14 Tr | -38,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1890
Trang web
Nhân viên
292