Trang chủWVDA • FRA
add
Marston's PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 €
Mức chênh lệch một ngày
0,48 € - 0,48 €
Phạm vi một năm
0,35 € - 0,54 €
Giá trị vốn hóa thị trường
258,83 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,70 Tr | -0,16% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 7,15 Tr | 139,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,35 | 139,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,95 Tr | 13,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,20 Tr | 23,81% |
Tổng tài sản | 2,21 T | -8,38% |
Tổng nợ | 1,53 T | -15,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 678,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 633,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,15 Tr | 139,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,70 Tr | -10,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,90 Tr | -169,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,40 Tr | 18,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,60 Tr | -915,38% |
Dòng tiền tự do | 2,27 Tr | 129,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1834
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.000