Trang chủWVE • NASDAQ
add
Wave Life Sciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,79 $
Mức chênh lệch một ngày
6,54 $ - 6,82 $
Phạm vi một năm
4,25 $ - 16,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T USD
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,75 Tr | 188,23% |
Chi phí hoạt động | 16,14 Tr | 18,09% |
Thu nhập ròng | 29,25 Tr | 279,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,93 | 162,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 280,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,87 Tr | 235,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,08 Tr | 50,77% |
Tổng tài sản | 352,21 Tr | 28,10% |
Tổng nợ | 134,82 Tr | -40,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,25 Tr | 279,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,65 Tr | -31,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,00 N | 75,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,98 Tr | -62,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,86 Tr | -114,66% |
Dòng tiền tự do | -45,10 Tr | -172,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
288