Trang chủWVE • NASDAQ
add
Wave Life Sciences Ltd
14,27 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,27 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:02:18 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,35 $
Mức chênh lệch một ngày
14,08 $ - 14,52 $
Phạm vi một năm
3,50 $ - 16,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T USD
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -7,68 Tr | -115,60% |
Chi phí hoạt động | 15,04 Tr | 14,58% |
Thu nhập ròng | -61,78 Tr | -951,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 804,85 | 5.360,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,47 | -771,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,97 Tr | -1.216,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 310,95 Tr | 122,20% |
Tổng tài sản | 358,50 Tr | 79,33% |
Tổng nợ | 208,99 Tr | -10,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -152,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,78 Tr | -951,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,48 Tr | -34,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -383,00 N | -93,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 203,75 Tr | 12.100,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 157,00 Tr | 575,53% |
Dòng tiền tự do | -36,26 Tr | 14,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
267