Trang chủWVM • CVE
add
West Vault Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,94 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 1,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 502,33 N | 5,13% |
Thu nhập ròng | -373,70 N | 30,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -501,49 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,76 Tr | -21,48% |
Tổng tài sản | 52,31 Tr | -1,11% |
Tổng nợ | 12,15 Tr | 11,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -373,70 N | 30,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,62 N | 115,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 431,50 N | 289,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 357,07 N | 188,67% |
Dòng tiền tự do | -513,40 N | 17,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1