Trang chủWVMDF • OTCMKTS
add
West Vault Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,83 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 507,10 N | -5,66% |
Thu nhập ròng | -585,30 N | -37,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -506,26 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,17 Tr | -19,59% |
Tổng tài sản | 53,11 Tr | 2,04% |
Tổng nợ | 11,95 Tr | 14,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -585,30 N | -37,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -256,27 N | -1.575,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -462,81 N | -168,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -659,96 N | -28,89% |
Dòng tiền tự do | -433,18 N | -54,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1