Trang chủWWI • ASX
add
West Wits Mining Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,50 N | -87,50% |
Chi phí hoạt động | 444,50 N | -9,47% |
Thu nhập ròng | -400,00 N | -4,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,43 N | -737,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -430,50 N | 6,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 Tr | 2,84% |
Tổng tài sản | 28,23 Tr | 8,87% |
Tổng nợ | 3,10 Tr | -1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -400,00 N | -4,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,50 N | -3.257,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -609,50 N | 35,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 667,00 N | -51,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,50 N | -109,49% |
Dòng tiền tự do | -740,44 N | 36,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
5