Trang chủWWI • ASX
add
West Wits Mining Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,023 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,88 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,00 N | 23,81% |
Chi phí hoạt động | 522,50 N | 11,05% |
Thu nhập ròng | -775,50 N | -75,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,97 N | -41,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -484,50 N | -13,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 980,00 N | -31,66% |
Tổng tài sản | 29,88 Tr | 13,67% |
Tổng nợ | 4,98 Tr | 71,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -775,50 N | -75,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -591,00 N | 9,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -499,50 N | -458,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 875,50 N | 11,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -210,50 N | -668,92% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | -192,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
5