Trang chủWWL • WSE
add
WAWEL SA
Giá đóng cửa hôm trước
628,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
622,00 zł - 640,00 zł
Phạm vi một năm
562,00 zł - 738,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
956,84 Tr PLN
Số lượng trung bình
54,00
Tỷ số P/E
11,18
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,59 Tr | 7,49% |
Chi phí hoạt động | 37,64 Tr | 7,31% |
Thu nhập ròng | 31,80 Tr | 10,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,55 | 2,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,09 Tr | 10,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,15 Tr | 7,97% |
Tổng tài sản | 853,32 Tr | 5,17% |
Tổng nợ | 126,89 Tr | 11,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 726,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,80 Tr | 10,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,90 Tr | -198,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,06 Tr | -198,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -512,00 N | 7,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,48 Tr | -202,05% |
Dòng tiền tự do | -15,40 Tr | -184,39% |
Giới thiệu
Wawel is a Polish confectionery company, producing many varieties of chocolates, wafers, chocolate bars and snacks. Wawel is also a well-recognized brand of candy in Poland. Wikipedia
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
1.005