Trang chủWWNTF • OTCMKTS
add
Want Want China Holdings Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,74 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,16 T | 1,79% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | 5,48% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | 27,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,34 | 24,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 T | 10,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,45 T | 6,50% |
Tổng tài sản | 27,46 T | 5,71% |
Tổng nợ | 11,05 T | -1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | 27,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,60 T | 38,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,81 Tr | 80,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 T | -56,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,87 Tr | 107,95% |
Dòng tiền tự do | 1,03 T | 18,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
39.887