Trang chủWWNTY • OTCMKTS
add
Want Want China Holdings ADR
Giá đóng cửa hôm trước
29,51 $
Phạm vi một năm
26,44 $ - 34,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,60 T HKD
Số lượng trung bình
13,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,44 T | -3,53% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | -1,28% |
Thu nhập ròng | 931,69 Tr | 7,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,13 | 11,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | 2,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,86 T | 20,07% |
Tổng tài sản | 26,81 T | -2,01% |
Tổng nợ | 11,40 T | -11,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 931,69 Tr | 7,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 716,88 Tr | -26,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -362,26 Tr | 68,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -945,95 Tr | -896,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -606,79 Tr | -1.142,22% |
Dòng tiền tự do | 861,20 Tr | 8,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38.866