Trang chủWWT • FRA
add
Water Ways Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0015 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 € - 0,0010 €
Phạm vi một năm
0,0010 € - 0,011 €
Giá trị vốn hóa thị trường
743,93 N CAD
Số lượng trung bình
3,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,00 N | -92,36% |
Chi phí hoạt động | 185,00 N | -55,64% |
Thu nhập ròng | 558,00 N | 492,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 432,56 | 5.243,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -96,00 N | -17,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,00 N | -95,85% |
Tổng tài sản | 313,00 N | -93,66% |
Tổng nợ | 5,09 Tr | -24,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -109,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 558,00 N | 492,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,00 N | -79,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,00 N | -177,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,00 N | 114,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,00 N | -110,00% |
Dòng tiền tự do | 29,75 N | -90,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2