Trang chủWX6 • FRA
add
National Health Investors Inc
Giá đóng cửa hôm trước
64,00 €
Mức chênh lệch một ngày
63,50 € - 64,00 €
Phạm vi một năm
59,00 € - 79,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T USD
Số lượng trung bình
12,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,71 Tr | 9,83% |
Chi phí hoạt động | 27,68 Tr | 19,34% |
Thu nhập ròng | 34,16 Tr | 10,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,08 | 0,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | 5,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,46 Tr | 7,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,00 Tr | 1.088,73% |
Tổng tài sản | 2,78 T | 12,30% |
Tổng nợ | 1,34 T | 10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,16 Tr | 10,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,48 Tr | 13,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,47 Tr | -366,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 139,77 Tr | 489,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,78 Tr | 1.081,35% |
Dòng tiền tự do | 30,69 Tr | -6,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30