Trang chủWXF • VIE
add
Warimpex Finanzund Beteiligungs AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 €
Phạm vi một năm
0,50 € - 0,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
29,57 Tr EUR
Số lượng trung bình
22,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VIE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,37 Tr | -55,97% |
Chi phí hoạt động | 2,43 Tr | -43,57% |
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -55,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,61 | -253,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 327,00 N | -91,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 Tr | -69,61% |
Tổng tài sản | 231,28 Tr | -38,20% |
Tổng nợ | 159,21 Tr | -37,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -55,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 470,00 N | -70,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -851,00 N | -85,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 886,00 N | 162,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 521,00 N | 289,45% |
Dòng tiền tự do | -270,25 N | -142,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
87