Trang chủWXM • NASDAQ
add
WF International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1,89 $ - 1,96 $
Phạm vi một năm
1,52 $ - 7,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,04 Tr USD
Số lượng trung bình
396,80 N
Tỷ số P/E
13,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,81 Tr | 29,54% |
Chi phí hoạt động | 375,00 N | 66,49% |
Thu nhập ròng | -250,60 N | -260,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,21 | -223,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 316,70 N | 23,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 808,92 N | 569,01% |
Tổng tài sản | 11,82 Tr | 25,12% |
Tổng nợ | 7,44 Tr | 16,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -250,60 N | -260,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 659,16 N | 156,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,87 N | -114,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,72 N | 22,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 550,52 N | 254,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Nhân viên
27