Trang chủWYFI • NASDAQ
add
WhiteFiber Inc
15,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,98%)+0,15
15,45 $
Đóng cửa: 8 thg 8, 19:58:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,22 $
Mức chênh lệch một ngày
14,01 $ - 16,00 $
Phạm vi một năm
14,01 $ - 25,13 $
Số lượng trung bình
492,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,77 Tr | 105,25% |
Chi phí hoạt động | 8,07 Tr | 97,95% |
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 72,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,52 | -15,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,87 Tr | 53,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,08 Tr | 1.291,93% |
Tổng tài sản | 279,78 Tr | — |
Tổng nợ | 59,15 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 72,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,93 Tr | 13,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,17 Tr | -79.448,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,97 Tr | 437,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,59 Tr | -144,43% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
34