Trang chủWYHG • NASDAQ
add
Wing Yip Food Holdings Group American Depositary Shares
Giá đóng cửa hôm trước
7,67 $
Mức chênh lệch một ngày
6,90 $ - 7,40 $
Phạm vi một năm
3,55 $ - 11,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,64 T KRW
Số lượng trung bình
50,37 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,23 T | 15,97% |
Chi phí hoạt động | 11,60 T | -9,57% |
Thu nhập ròng | 422,09 Tr | -85,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | -87,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,19 T | 29,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,66 T | 11,71% |
Tổng tài sản | 284,42 T | 21,95% |
Tổng nợ | 56,07 T | 11,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 422,09 Tr | -85,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,48 T | -350,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,47 T | -2.680,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,32 T | 1.605,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,63 T | -4.288,40% |
Dòng tiền tự do | -33,33 T | -19.041,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Trang web
Nhân viên
491