Trang chủWYNMY • OTCMKTS
add
Wynn Macau ADR
Giá đóng cửa hôm trước
6,71 $
Mức chênh lệch một ngày
6,62 $ - 6,95 $
Phạm vi một năm
5,83 $ - 10,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,65 T HKD
Số lượng trung bình
35,17 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,00 T | -2,07% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | 20,32% |
Thu nhập ròng | 803,03 Tr | -29,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,47 | -27,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 T | -15,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,33 T | -28,30% |
Tổng tài sản | 39,23 T | -12,49% |
Tổng nợ | 52,52 T | -13,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 803,03 Tr | -29,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,94 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,84 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,48 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 267,79 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 546,53 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
11.500