Trang chủWYX • ASX
add
Western Yilgarn NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 Tr AUD
Số lượng trung bình
62,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,36 N | 43,45% |
Chi phí hoạt động | 429,44 N | 82,87% |
Thu nhập ròng | -450,67 N | -95,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,33 N | -36,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -405,30 N | -83,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 994,79 N | -53,39% |
Tổng tài sản | 4,30 Tr | 7,10% |
Tổng nợ | 354,21 N | 228,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -450,67 N | -95,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -719,09 N | -19,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,59 N | -142,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 517,87 N | 2.438,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -203,81 N | 67,34% |
Dòng tiền tự do | -182,23 N | -126,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web