Trang chủWYX • ASX
add
Western Yilgarn NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,063 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
199,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,51 N | -50,00% |
Chi phí hoạt động | 216,88 N | 0,77% |
Thu nhập ròng | -232,92 N | 1,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,22 N | -96,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -206,52 N | -1,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 666,95 N | -52,44% |
Tổng tài sản | 4,16 Tr | 11,47% |
Tổng nợ | 117,65 N | -56,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -232,92 N | 1,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -366,93 N | -15,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 203,01 N | 1.028,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,92 N | 55,21% |
Dòng tiền tự do | -68,75 N | 40,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web