Trang chủWZR • ASX
add
WISR Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,051 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,34 Tr | -20,48% |
Chi phí hoạt động | 6,85 Tr | -11,19% |
Thu nhập ròng | -3,24 Tr | 1,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,66 | -23,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,24 Tr | -6,29% |
Tổng tài sản | 838,47 Tr | -16,33% |
Tổng nợ | 790,48 Tr | -15,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,24 Tr | 1,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,26 Tr | 48,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,74 Tr | 360,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,18 Tr | -688,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,19 Tr | -225,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Wisr is an Australian non-bank lender offering consumer lending services. It was known for being the first company of its type to be publicly listed in Australia. In March 2018, DirectMoney launched a major company rebrand to Wisr. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
52