Trang chủX0D • FRA
add
Millennial Potash Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 €
Mức chênh lệch một ngày
0,88 € - 0,88 €
Phạm vi một năm
0,12 € - 1,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
157,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 566,37 N | 0,63% |
Thu nhập ròng | -466,28 N | 15,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -538,67 N | -352,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,50 Tr | 1.154,25% |
Tổng tài sản | 21,85 Tr | 102,02% |
Tổng nợ | 834,63 N | 11,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -466,28 N | 15,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -237,83 N | -718,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,37 Tr | -249,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,75 Tr | 8.489,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,05 Tr | 822,11% |
Dòng tiền tự do | -2,49 Tr | -653,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web