Trang chủX28 • FRA
add
First Lithium Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 €
Phạm vi một năm
0,021 € - 0,071 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 261,64 N | 10,07% |
Thu nhập ròng | -260,22 N | -17,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -167,96 N | -177,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 Tr | -35,48% |
Tổng tài sản | 2,60 Tr | -33,45% |
Tổng nợ | 480,76 N | 16,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -260,22 N | -17,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -243,92 N | -90,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,00 N | 67,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,96 N | 128,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,97 N | -11,30% |
Dòng tiền tự do | -172,22 N | -30,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
350