Trang chủXAGE • NASDAQ
add
Longevity Health Holdings Inc
0,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,79%)+0,0013
0,17 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 2,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 Tr USD
Số lượng trung bình
10,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,48 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | 207,23% |
Thu nhập ròng | -914,28 N | -128,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,23 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -988,43 N | -219,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,14 N | -94,60% |
Tổng tài sản | 1,47 Tr | -97,70% |
Tổng nợ | 6,19 Tr | -84,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -128,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 68,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -914,28 N | -128,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -772,06 N | 77,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -208,12 N | 73,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -980,19 N | 76,57% |
Dòng tiền tự do | -557,19 N | 97,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15