Trang chủXAGE • NASDAQ
add
Longevity Health Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,61 $
Mức chênh lệch một ngày
2,44 $ - 2,80 $
Phạm vi một năm
2,20 $ - 59,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 Tr USD
Số lượng trung bình
921,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 510,35 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | 28,71% |
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | 53,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -295,06 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 Tr | -9,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 770,05 N | -13,69% |
Tổng tài sản | 3,34 Tr | -46,00% |
Tổng nợ | 7,14 Tr | -5,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -156,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 106,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | 53,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -752,95 N | 30,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,00 N | 79,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,52 Tr | 874,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 612,91 N | 130,34% |
Dòng tiền tự do | -1,16 Tr | -104,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13