Trang chủXAIR • NASDAQ
add
Beyond Air Inc
0,22 $
Sau giờ giao dịch:(3,54%)-0,0077
0,21 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 1,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,22 Tr USD
Số lượng trung bình
2,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 Tr | 174,17% |
Chi phí hoạt động | 10,74 Tr | -35,34% |
Thu nhập ròng | -13,03 Tr | 19,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,22 N | 70,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,16 Tr | 38,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,95 Tr | -64,97% |
Tổng tài sản | 34,14 Tr | -34,23% |
Tổng nợ | 15,76 Tr | -44,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,03 Tr | 19,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,73 Tr | 44,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,94 Tr | -913,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,21 Tr | -275,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,84 Tr | -210,07% |
Dòng tiền tự do | -4,05 Tr | 25,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
107