Trang chủXAIR • NASDAQ
add
Beyond Air Inc
0,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,16 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,15 Tr USD
Số lượng trung bình
4,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 Tr | 145,11% |
Chi phí hoạt động | 7,14 Tr | -41,08% |
Thu nhập ròng | -8,03 Tr | 41,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -697,40 | 76,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,33 Tr | 47,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,92 Tr | -79,93% |
Tổng tài sản | 30,06 Tr | -47,22% |
Tổng nợ | 15,72 Tr | -47,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,03 Tr | 41,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,96 Tr | 35,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,58 Tr | 254,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,50 Tr | -71,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,00 N | -98,15% |
Dòng tiền tự do | -6,82 Tr | 24,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
61