Trang chủXAM • ASX
add
Xanadu Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Mức chênh lệch một ngày
0,057 $ - 0,058 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,36 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 Tr | -9,65% |
Chi phí hoạt động | 2,98 Tr | 12,93% |
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | 0,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -145,98 | -10,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,61 Tr | -42,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,16 Tr | -15,87% |
Tổng tài sản | 71,32 Tr | 7,87% |
Tổng nợ | 1,46 Tr | -20,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | 0,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -925,00 N | -157,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 Tr | -1.434,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,85 Tr | 81,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 462,00 N | -58,88% |
Dòng tiền tự do | -1,59 Tr | -570,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web