Trang chủXANO-B • STO
add
XANO Industri AB
Giá đóng cửa hôm trước
42,85 kr
Mức chênh lệch một ngày
42,85 kr - 44,60 kr
Phạm vi một năm
42,20 kr - 100,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T SEK
Số lượng trung bình
12,11 N
Tỷ số P/E
25,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 856,73 Tr | 2,42% |
Chi phí hoạt động | 145,45 Tr | 13,40% |
Thu nhập ròng | 61,06 Tr | 231,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,13 | 224,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,76 Tr | -46,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,60 Tr | -26,65% |
Tổng tài sản | 3,78 T | 0,59% |
Tổng nợ | 2,06 T | -2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,06 Tr | 231,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,20 Tr | -89,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,12 Tr | 199,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,90 Tr | 28,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,34 Tr | -161,13% |
Dòng tiền tự do | -181,05 Tr | -290,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
1.410