Trang chủXANO-B • STO
add
XANO Industri AB
Giá đóng cửa hôm trước
61,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
57,70 kr - 64,00 kr
Phạm vi một năm
52,00 kr - 105,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T SEK
Số lượng trung bình
6,32 N
Tỷ số P/E
35,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 857,00 Tr | 2,46% |
Chi phí hoạt động | 81,00 Tr | -34,79% |
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | 231,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,12 | 223,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,00 Tr | 51,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,00 Tr | -26,52% |
Tổng tài sản | 3,78 T | 0,59% |
Tổng nợ | 2,06 T | -2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | 231,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,00 Tr | -89,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,00 Tr | 202,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,00 Tr | 28,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,00 Tr | -160,81% |
Dòng tiền tự do | -137,25 Tr | -240,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
1.400