Trang chủXAU • TSE
add
GoldMoney Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,25 $
Mức chênh lệch một ngày
9,08 $ - 9,52 $
Phạm vi một năm
7,51 $ - 10,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,25 N
Tỷ số P/E
8,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,32 Tr | 102,12% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | 26,42% |
Thu nhập ròng | 10,44 Tr | 130,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,68 | 114,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,29 Tr | 258,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,98 Tr | -2,65% |
Tổng tài sản | 341,92 Tr | 40,08% |
Tổng nợ | 178,94 Tr | 73,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,44 Tr | 130,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,38 Tr | -0,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -645,11 N | 71,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,52 Tr | 45,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,41 Tr | 45,34% |
Dòng tiền tự do | 6,27 Tr | 383,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27