Trang chủXAU • TSE
add
GoldMoney Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,02 $
Mức chênh lệch một ngày
7,83 $ - 8,29 $
Phạm vi một năm
6,45 $ - 10,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,25 Tr | 30,31% |
Chi phí hoạt động | 1,91 Tr | 14,56% |
Thu nhập ròng | -3,90 Tr | -292,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,55 | -247,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,41 Tr | 129,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,19 Tr | -57,62% |
Tổng tài sản | 195,54 Tr | 12,13% |
Tổng nợ | 46,51 Tr | 2.514,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,90 Tr | -292,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,73 Tr | 750,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,79 Tr | -146,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 Tr | -15,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,74 Tr | 19,05% |
Dòng tiền tự do | 3,52 Tr | 150,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27