Trang chủXBIO • NASDAQ
add
Xenetic Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,11 $
Mức chênh lệch một ngày
4,20 $ - 4,20 $
Phạm vi một năm
2,78 $ - 5,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,47 Tr USD
Số lượng trung bình
25,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 614,24 N | 0,50% |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | -36,64% |
Thu nhập ròng | -436,67 N | 58,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,09 | 58,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,84 Tr | -30,04% |
Tổng tài sản | 8,05 Tr | -32,73% |
Tổng nợ | 1,01 Tr | -5,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -436,67 N | 58,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -459,04 N | 51,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -459,04 N | 51,66% |
Dòng tiền tự do | -362,07 N | 40,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4