Trang chủXBIO • NASDAQ
add
Xenetic Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 $
Mức chênh lệch một ngày
2,73 $ - 2,92 $
Phạm vi một năm
2,20 $ - 5,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 Tr USD
Số lượng trung bình
8,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 648,82 N | -3,44% |
Chi phí hoạt động | 1,75 Tr | -9,32% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 9,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -162,53 | 6,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,17 Tr | -31,36% |
Tổng tài sản | 6,90 Tr | -34,92% |
Tổng nợ | 894,26 N | 10,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 9,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -673,99 N | 15,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -673,99 N | 15,01% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | -994,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2