Trang chủXBIO • NASDAQ
add
Xenetic Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,64 $
Mức chênh lệch một ngày
3,57 $ - 3,82 $
Phạm vi một năm
2,78 $ - 5,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,89 Tr USD
Số lượng trung bình
15,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 726,40 N | 11,58% |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | 11,61% |
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -21,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -175,38 | -8,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,30 Tr | -31,95% |
Tổng tài sản | 9,03 Tr | -29,15% |
Tổng nợ | 1,59 Tr | 82,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -21,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -525,10 N | 58,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -525,10 N | 58,62% |
Dòng tiền tự do | -87,01 N | 92,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4