Trang chủXBIO • NASDAQ
add
Xenetic Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,93 $
Mức chênh lệch một ngày
2,86 $ - 2,98 $
Phạm vi một năm
2,20 $ - 5,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 Tr USD
Số lượng trung bình
41,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 589,90 N | -18,79% |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | -36,32% |
Thu nhập ròng | -688,70 N | 45,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -116,75 | 33,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,78 Tr | -34,51% |
Tổng tài sản | 5,35 Tr | -40,73% |
Tổng nợ | 903,43 N | -43,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -688,70 N | 45,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -383,83 N | 26,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -383,83 N | 26,90% |
Dòng tiền tự do | -461,81 N | -430,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2