Trang chủXBIT • NASDAQ
add
XBiotech Inc
6,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,83 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,62 $
Mức chênh lệch một ngày
6,54 $ - 7,03 $
Phạm vi một năm
3,54 $ - 9,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
208,06 Tr USD
Số lượng trung bình
47,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,90 Tr | -7,23% |
Thu nhập ròng | -5,02 Tr | 31,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,46 Tr | 7,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,12 Tr | -9,43% |
Tổng tài sản | 209,85 Tr | -8,60% |
Tổng nợ | 17,74 Tr | 155,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,02 Tr | 31,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,84 Tr | -293,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -338,00 N | -100,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,00 N | 1.180,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,41 Tr | -109,20% |
Dòng tiền tự do | -5,55 Tr | -829,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
92