Trang chủXBP • NASDAQ
add
XBP Europe Holdings Inc
1,13 $
Sau giờ giao dịch:(5,31%)-0,060
1,07 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 16:30:28 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 $
Mức chênh lệch một ngày
1,04 $ - 1,17 $
Phạm vi một năm
0,84 $ - 47,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,58 Tr USD
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,40 Tr | -5,59% |
Chi phí hoạt động | 9,37 Tr | -1,23% |
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | 4,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,82 | -1,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,12 Tr | 276,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 379,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,77 Tr | 175,63% |
Tổng tài sản | 99,65 Tr | -13,17% |
Tổng nợ | 120,41 Tr | -18,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -20,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | 4,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,61 Tr | -274,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -715,00 N | -173,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 Tr | 44,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,60 Tr | -2.335,88% |
Dòng tiền tự do | -836,88 N | -122,11% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.427