Trang chủXBP • NASDAQ
add
XBP Europe Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,12 $ - 1,23 $
Phạm vi một năm
0,79 $ - 4,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,35 Tr USD
Số lượng trung bình
20,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,78 Tr | -7,69% |
Chi phí hoạt động | 9,41 Tr | -21,01% |
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | 47,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,45 | 43,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 Tr | 179,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,49 Tr | 77,71% |
Tổng tài sản | 88,04 Tr | -14,30% |
Tổng nợ | 109,39 Tr | -5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | 47,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,93 Tr | 280,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -269,00 N | 35,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 Tr | -149,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,15 Tr | 1,47% |
Dòng tiền tự do | 6,90 Tr | 302,43% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.380