Trang chủXBRANE • STO
add
Xbrane Biopharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,19 kr - 0,20 kr
Phạm vi một năm
0,13 kr - 0,36 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
298,78 Tr SEK
Số lượng trung bình
22,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,81 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 92,88 Tr | — |
Thu nhập ròng | -53,20 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -80,84 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 99,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,09 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -28,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,33 Tr | 90,10% |
Tổng tài sản | 842,43 Tr | 28,91% |
Tổng nợ | 633,89 Tr | 31,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,20 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,91 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,30 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,76 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,74 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 125,41 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
65