Trang chủXCF • SGX
add
KTMG Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,57 Tr SGD
Số lượng trung bình
73,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,80 Tr | 7,78% |
Chi phí hoạt động | 2,20 Tr | -18,68% |
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | -259,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,10 | -233,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -639,00 N | -77,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,39 Tr | -15,18% |
Tổng tài sản | 60,58 Tr | 7,62% |
Tổng nợ | 45,55 Tr | 24,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | -259,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,72 Tr | -8,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,00 N | 80,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -576,50 N | -46,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 Tr | 0,21% |
Dòng tiền tự do | -407,81 N | -0,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
2.161