Trang chủXCF • SGX
add
KTMG Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,35 Tr SGD
Số lượng trung bình
233,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,46 Tr | 37,77% |
Chi phí hoạt động | 2,10 Tr | 7,06% |
Thu nhập ròng | 55,50 N | 131,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | 122,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 527,00 N | 83,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,05 Tr | -36,04% |
Tổng tài sản | 73,00 Tr | 18,62% |
Tổng nợ | 53,01 Tr | 32,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,50 N | 131,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,03 Tr | -133,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,00 N | 9,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,75 Tr | 32,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,38 Tr | -233,57% |
Dòng tiền tự do | 246,50 N | 49,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
2.310