Trang chủXCH • NASDAQ
add
XCHG Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 $
Mức chênh lệch một ngày
1,11 $ - 1,23 $
Phạm vi một năm
0,94 $ - 30,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,34 Tr USD
Số lượng trung bình
48,28 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,03 Tr | 4,84% |
Chi phí hoạt động | 11,72 Tr | 93,38% |
Thu nhập ròng | -5,86 Tr | -326,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,15 | -306,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,96 Tr | -695,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,77 Tr | 70,96% |
Tổng tài sản | 57,14 Tr | 39,50% |
Tổng nợ | 27,63 Tr | -10,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,86 Tr | -326,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
165