Trang chủXCH • NASDAQ
add
XCHG Ltd
13,30 $
Sau giờ giao dịch:(3,61%)+0,48
13,78 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,77 $
Mức chênh lệch một ngày
12,99 $ - 14,08 $
Phạm vi một năm
6,41 $ - 30,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
788,81 Tr USD
Số lượng trung bình
67,36 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,15 Tr | 51,01% |
Chi phí hoạt động | 4,75 Tr | 64,77% |
Thu nhập ròng | 732,92 N | 269,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,57 | 144,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 967,04 N | 281,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,78 Tr | 53,28% |
Tổng tài sản | 41,77 Tr | — |
Tổng nợ | 21,43 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 732,92 N | 269,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,04 Tr | -39,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,62 N | -104,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 Tr | 151,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,88 Tr | -1.109,08% |
Dòng tiền tự do | -3,86 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
165