Trang chủXCHANGING • NSE
add
Xchanging Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
107,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
107,60 ₹ - 109,69 ₹
Phạm vi một năm
93,25 ₹ - 176,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,25 T INR
Số lượng trung bình
150,58 N
Tỷ số P/E
42,25
Tỷ lệ cổ tức
15,59%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 444,60 Tr | 2,77% |
Chi phí hoạt động | 32,40 Tr | 107,69% |
Thu nhập ròng | 98,20 Tr | -28,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,09 | -30,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,95 Tr | -6,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 T | -18,37% |
Tổng tài sản | 5,02 T | -14,22% |
Tổng nợ | 1,72 T | 132,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,20 Tr | -28,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Nhân viên
104