Trang chủXCHANGING • NSE
add
Xchanging Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
99,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
95,30 ₹ - 98,38 ₹
Phạm vi một năm
79,44 ₹ - 142,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,68 T INR
Số lượng trung bình
173,78 N
Tỷ số P/E
21,54
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 507,40 Tr | 14,13% |
Chi phí hoạt động | 32,10 Tr | -94,80% |
Thu nhập ròng | 146,50 Tr | 18,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,87 | 3,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,50 Tr | 71,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 T | -2,39% |
Tổng tài sản | 5,04 T | -3,60% |
Tổng nợ | 1,46 T | -13,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,50 Tr | 18,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Nhân viên
104