Trang chủXCLL • OTCMKTS
add
XcelMobility Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 N USD
Số lượng trung bình
6,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 384,52 N | 124,27% |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | -22,77% |
Thu nhập ròng | -965,52 N | 72,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -251,10 | 87,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 Tr | 36,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,77 N | -76,34% |
Tổng tài sản | 197,41 N | -42,74% |
Tổng nợ | 3,05 Tr | 17,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 660,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -253,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 55,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -965,52 N | 72,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,15 N | 86,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,02 N | -2.518,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,36 N | -94,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,85 N | 55,21% |
Dòng tiền tự do | -343,72 N | -133,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
98