Trang chủXCPL • OTCMKTS
add
Xcpcnl Business Services Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 N USD
Số lượng trung bình
256,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,40 Tr | -30,48% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -631,73 N | -293,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,87 | -378,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 2,29 Tr | -26,31% |
Tổng nợ | 2,05 Tr | -13,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,77 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -631,73 N | -293,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | -203,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,19 N | 86,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 Tr | -218,23% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1