Trang chủXCUR • NASDAQ
add
Exicure Inc
7,71 $
Sau giờ giao dịch:(4,02%)-0,31
7,40 $
Đóng cửa: 17 thg 7, 16:23:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,54 $
Mức chênh lệch một ngày
6,47 $ - 7,72 $
Phạm vi một năm
1,44 $ - 36,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,71 Tr USD
Số lượng trung bình
181,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,22 Tr | 65,94% |
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | 463,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,96 Tr | -257,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,42 Tr | 2.746,99% |
Tổng tài sản | 20,68 Tr | 93,07% |
Tổng nợ | 9,30 Tr | 9,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | 463,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 Tr | -255,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,60 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,09 Tr | -364,00% |
Dòng tiền tự do | -445,62 N | -1.561,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
8