Trang chủXCY • FRA
add
OPKO Health Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 €
Mức chênh lệch một ngày
1,04 € - 1,04 €
Phạm vi một năm
1,01 € - 1,83 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T USD
Số lượng trung bình
70,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,81 Tr | -13,93% |
Chi phí hoạt động | 109,38 Tr | 22,57% |
Thu nhập ròng | -148,44 Tr | -1.340,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,66 | -1.572,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,95 Tr | 1,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,72 Tr | 569,65% |
Tổng tài sản | 1,97 T | -0,35% |
Tổng nợ | 676,08 Tr | 15,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 793,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -148,44 Tr | -1.340,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,42 Tr | -215,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,83 Tr | 60,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,49 Tr | -3.658,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,28 Tr | -368,53% |
Dòng tiền tự do | -83,74 Tr | -790,40% |
Giới thiệu
OPKO Health, Inc. is a medical test and medication company focused on diagnostics and pharmaceuticals. The company is a publicly traded company on NASDAQ and TASE under the symbol "OPK". Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.997