Trang chủXDSL • OTCMKTS
add
mPhase Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,63 N USD
Số lượng trung bình
31,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,67 Tr | 1,31% |
Chi phí hoạt động | 4,96 Tr | -75,51% |
Thu nhập ròng | 1,67 Tr | 111,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,43 | 111,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,23 Tr | 125,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 Tr | 1.636,77% |
Tổng tài sản | 21,02 Tr | 22,87% |
Tổng nợ | 9,31 Tr | -19,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,67 Tr | 111,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,52 Tr | -13,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,06 N | -104,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,98 Tr | 213,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,33 Tr | 2.050,01% |
Dòng tiền tự do | -3,75 Tr | -187,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20