Trang chủXENE • NASDAQ
add
Xenon Pharmaceuticals Inc
37,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
37,62 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:03:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
38,20 $
Mức chênh lệch một ngày
37,37 $ - 38,56 $
Phạm vi một năm
26,74 $ - 46,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T USD
Số lượng trung bình
755,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,00 Tr | 42,68% |
Thu nhập ròng | -65,68 Tr | -46,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,84 | -31,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -76,84 Tr | -45,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 626,90 Tr | -1,75% |
Tổng tài sản | 798,14 Tr | -17,27% |
Tổng nợ | 43,24 Tr | 17,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 754,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,68 Tr | -46,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,38 Tr | -53,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 98,50 Tr | 141,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,13 Tr | -96,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,09 Tr | 12,27% |
Dòng tiền tự do | -31,80 Tr | -26,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
322