Trang chủXERI • OTCMKTS
add
Xeriant Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,40 Tr USD
Số lượng trung bình
664,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 335,58 N | -1,28% |
Thu nhập ròng | -410,05 N | 65,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -335,20 N | 1,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,20 N | 552,10% |
Tổng tài sản | 276,60 N | 114,40% |
Tổng nợ | 8,97 Tr | 12,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 658,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -265,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 116,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -410,05 N | 65,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -397,83 N | -18,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 352,00 N | 60,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,83 N | -417,58% |
Dòng tiền tự do | -340,07 N | -792,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web