Trang chủXERS • NASDAQ
add
Xeris Biopharma Holdings Inc
4,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,44%)-0,020
4,55 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 17:07:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,41 $
Mức chênh lệch một ngày
4,31 $ - 4,58 $
Phạm vi một năm
1,72 $ - 6,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
714,68 Tr USD
Số lượng trung bình
3,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,10 Tr | 35,39% |
Chi phí hoạt động | 42,84 Tr | -8,18% |
Thu nhập ròng | -5,11 Tr | 61,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,51 | 71,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 70,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,80 Tr | 259,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,62 Tr | -1,15% |
Tổng tài sản | 323,06 Tr | 0,14% |
Tổng nợ | 352,68 Tr | 7,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -29,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -22,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,11 Tr | 61,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,98 Tr | -73,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,02 Tr | -32,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 398,00 N | 132,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,39 Tr | -41,30% |
Dòng tiền tự do | 14,08 Tr | 26,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
394