Trang chủXERS • NASDAQ
add
Xeris Biopharma Holdings Inc
3,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,63%)+0,020
3,20 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 17:23:46 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,08 $
Mức chênh lệch một ngày
3,07 $ - 3,20 $
Phạm vi một năm
1,69 $ - 3,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
475,62 Tr USD
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,27 Tr | 12,31% |
Chi phí hoạt động | 53,57 Tr | 18,96% |
Thu nhập ròng | -15,74 Tr | -29,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,00 | -14,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,88 Tr | -445,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,40 Tr | 5,19% |
Tổng tài sản | 321,10 Tr | -2,04% |
Tổng nợ | 349,43 Tr | 7,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -28,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -16,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,74 Tr | -29,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,30 Tr | 43,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,91 Tr | -32,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,00 N | -15,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 Tr | 5.751,85% |
Dòng tiền tự do | -3,21 Tr | 71,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
377