Trang chủXFOR • NASDAQ
add
X4 Pharmaceuticals Inc
0,34 $
Sau giờ giao dịch:(2,66%)+0,0090
0,35 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 19:37:29 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,95 Tr USD
Số lượng trung bình
3,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 560,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 34,83 Tr | 28,00% |
Thu nhập ròng | -36,70 Tr | -1.492,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,55 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | -1.700,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,23 Tr | -26,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,98 Tr | -4,73% |
Tổng tài sản | 178,16 Tr | 2,81% |
Tổng nợ | 118,54 Tr | 12,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,70 Tr | -1.492,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,03 Tr | -63,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,93 Tr | -208,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,80 Tr | -926,30% |
Dòng tiền tự do | -21,91 Tr | -95,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 3, 2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
143