Trang chủXFTB • OTCMKTS
add
Xfit Brands Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00080 $
Phạm vi một năm
0,00060 $ - 0,00090 $
Số lượng trung bình
14,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 Tr | 15,62% |
Chi phí hoạt động | 2,25 Tr | 21,54% |
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -11,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -75,61 | 3,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 Tr | 4,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,83 N | -86,61% |
Tổng tài sản | 663,49 N | -21,36% |
Tổng nợ | 3,74 Tr | 47,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -100,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 451,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -11,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -776,63 N | -14,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,80 N | 71,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 751,25 N | 73,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,19 N | 85,71% |
Dòng tiền tự do | -343,70 N | -3,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
10