Trang chủXGL • ASX
add
Xamble Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,12 Tr AUD
Số lượng trung bình
48,62 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 Tr | -40,44% |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | -1,44% |
Thu nhập ròng | -709,67 N | -80,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,74 | -202,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -741,83 N | -178,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 Tr | -9,12% |
Tổng tài sản | 5,42 Tr | -19,49% |
Tổng nợ | 2,12 Tr | -3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -709,67 N | -80,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -242,57 N | 19,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,58 N | 179,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 702,10 N | 486,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 376,77 N | 236,20% |
Dòng tiền tự do | -488,78 N | -191,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web