Trang chủXGN • NASDAQ
add
Exagen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,88 $
Mức chênh lệch một ngày
6,40 $ - 6,73 $
Phạm vi một năm
1,32 $ - 7,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,41 Tr USD
Số lượng trung bình
121,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,66 Tr | -0,80% |
Chi phí hoạt động | 11,86 Tr | -10,77% |
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | 32,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,54 | 31,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | 35,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,97 Tr | 36,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,04 Tr | -39,62% |
Tổng tài sản | 44,69 Tr | -21,52% |
Tổng nợ | 35,15 Tr | 2,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | 32,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 363,00 N | -95,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,00 N | -73,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -216,00 N | 1,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 N | -99,99% |
Dòng tiền tự do | 2,17 Tr | -75,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
212